Có 2 kết quả:
个别 cá biệt • 個別 cá biệt
Từ điển phổ thông
cá biệt, không giống ai
Từ điển trích dẫn
1. Riêng từ cái, từng người. ☆Tương tự: “cá thể” 個體. ★Tương phản: “phổ biến” 普遍, “đa số” 多數, “tập thể” 集體, “nhất bàn” 一般. ◎Như: “cá biệt đàm thoại” 個別談話.
2. Số rất ít, hiếm hoi.
2. Số rất ít, hiếm hoi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Riêng từ cái, từng người, không lẫn lộn.
Bình luận 0